Có 1 kết quả:
大方 dà fang ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) generous
(2) magnanimous
(3) stylish
(4) in good taste
(5) easy-mannered
(6) natural and relaxed
(2) magnanimous
(3) stylish
(4) in good taste
(5) easy-mannered
(6) natural and relaxed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0