Có 1 kết quả:

大方 dà fang ㄉㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) generous
(2) magnanimous
(3) stylish
(4) in good taste
(5) easy-mannered
(6) natural and relaxed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0